Cập nhật các chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn chất lượng đến 31/3

Chủ nhật - 17/04/2022 06:30 162 0
GD&TĐ - Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo danh sách các chương trình đào tạo đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá, được kiểm định theo tiêu chuẩn trong nước. Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/3/2022.
Cập nhật các chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn chất lượng đến 31/3

Theo đó, có 621 chương trình đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá, 513 chương trình được đánh giá ngoài, 374 chương trình được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng (theo tiêu chuẩn trong nước) và 236 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.

Cụ thể như sau:

Chương trình đào tạo của cơ sở giáo dục đại học được đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

1.                   

Khai thác vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.                   

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.                   

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.                   

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.                   

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia

Hà Nội

6.                   

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.                   

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.                   

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

4/2019

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

9.                   

Lưu trữ học

VNU-HCM CEA

01/2020

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

3

Trường Đại học

Kinh tế – ĐH

Quốc gia Hà Nội

10.               

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2017

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.               

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

12.               

Kinh tế

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

13.               

Kinh tế phát triển

CEA-UD

10/2020

Đạt 90 %

07/02/2021

07/02/2026

4

Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

14.               

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

5/2018

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

15.               

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

16.               

Sư phạm Tin học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

17.               

Sư phạm Sinh học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

18.               

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

19.               

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

20.               

Giáo dục Đặc biệt

VNU-CEA

6/2021

Đạt 90%

10/9/2021

10/9/2026

21.               

Công tác xã hội

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

5

Trường Đại học Vinh

22.               

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

23.               

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

24.               

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

25.               

Sư phạm Hóa học

CEA-UD

10/2020

Đạt 94 %

04/02/2021

04/02/2026

26.               

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

10/2020

Đạt 96 %

04/02/2021

04/02/2026

27.               

Luật Kinh tế

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 88%

21/6/2021

21/6/2026

28.               

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026

29.               

Kế toán

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026

6

Trường Đại học

Điều dưỡng Nam Định

30.               

 Điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

01/2019

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

 

 

7

Trường Đại học

Sài Gòn

31.               

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

32.               

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

33.               

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

34.               

Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học)

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 84%

14/12/2020

14/12/2025

35.               

Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 88%

14/12/2020

14/12/2025

36.               

Tài Chính – Ngân hàng (Đại học)

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

37.               

Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ)

VU-CEA

11/2020

Đạt 80%

26/02/2021

26/02/2026

38.               

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

8

Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

39.               

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

40.               

 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

41.               

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

VNU-HCM CEA

3/2019

10/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

42.               

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

43.               

Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 84%

27/4/2020

27/4/2025

44.               

Kế toán

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

45.               

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 86%

27/4/2020

27/4/2025

9

Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội

46.               

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

5/2019

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

10

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

47.               

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

48.               

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

49.               

Dược học

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

18/5/2020

18/5/2025

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

 

50.               

Kế toán

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

51.               

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

52.               

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

53.               

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

54.               

Ngành Công nghệ thông tin

VU-CEA

9/2020

Đạt 90%

15/12/2020

15/12/2025

55.               

Ngành Kỹ thuật Dầu khí

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

56.               

Ngành Kỹ thuật Mỏ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

57.               

Ngành Kỹ thuật Môi trường

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

58.               

Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

59.               

Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

60.               

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

 

12

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

 

61.               

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

62.               

Dược học

VNU-CEA

7/2019

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

63.               

Luật Kinh tế

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

64.               

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

7/2019

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024

 

 

65.               

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

66.               

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

67.               

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

68.               

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

13

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

69.               

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

70.               

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

71.               

Dược học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

14

Trường Đại học

Đồng Tháp

72.               

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

73.               

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

74.               

Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

75.               

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

76.               

Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

77.               

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

78.               

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

79.               

Giáo dục thể chất

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

80.               

Khoa học môi trường

VNU-CEA

01/2022

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

81.               

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

15

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

82.               

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

83.               

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

84.               

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

85.               

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

86.               

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

87.               

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

88.               

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

16

Trường Đại học

Thủy lợi

89.               

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

90.               

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

5/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

91.               

Kế toán

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

92.               

Kinh tế

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

93.               

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

94.               

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

95.               

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

96.               

Kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

97.               

Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

98.               

Kỹ thuật Tài nguyên nước

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

99.               

Kỹ thuật Cơ khí

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

100.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

09/9/2021

09/9/2026

17

Trường Đại học

Hồng Đức

101.           

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

102.           

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

103.           

Sư phạm Toán

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

104.           

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

105.           

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

106.           

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

107.           

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

108.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

109.           

Luật

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

110.           

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

18

Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội

111.           

Dược học

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

112.           

Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 82%

08/10/2020

08/10/2025

19

Trường Đại học

Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

113.           

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

10/2017

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

114.           

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

115.           

Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

116.           

Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

117.           

Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

118.           

Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

119.           

Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

120.           

Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

20

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

121.           

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

122.           

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

123.           

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

124.           

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

125.           

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Ngân hàng

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

21

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

126.           

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

127.           

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

128.           

Kỹ thuật điện

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

129.           

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

130.           

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

131.           

 Kỹ thuật cơ khí

VU-CEA

10/2020

Đạt 94%

28/5/2021

28/5/2026

132.           

 Luật kinh tế

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

133.           

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

134.           

Thiết kế thời trang

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

135.           

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

22

 

 

Trường Đại học

Kinh tế - Kỹ thuật

Công nghiệp

136.           

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

137.           

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

138.           

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 92%

06/3/2020

06/3/2025

139.           

Tài chính Ngân hàng

CEA-AVU&C

11/2019

 

Đạt 96%

 

24/4/2020

24/4/2025

140.           

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 92%

 

24/4/2020

24/4/2025

141.           

Công nghệ Thực phẩm

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

142.           

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

143.           

Công nghệ Dệt, may

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

144.           

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

23

Trường Đại học

Y Dược - Đại học

Thái Nguyên

145.           

Thạc sỹ Y học Dự phòng

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 88%

24/4/2020

24/4/2025

146.           

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 86%

24/4/2020

24/4/2025

24

Trường Đại học

Nha Trang

147.           

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

148.           

Kỹ thuật tàu thủy

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

25

Trường Đại học

Kinh tế - Tài chính

TP. Hồ Chí Minh

149.           

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

150.           

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

151.           

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

152.           

Luật kinh tế

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

153.           

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

26

Trường Đại học

Lâm nghiệp

154.           

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

155.           

Quản lý tài nguyên rừng

VNU-CEA

10/2019

Đạt 94%

25/3/2020

25/3/2025

156.           

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

157.           

Công nghệ sinh học

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

158.           

Công nghệ chế biến lâm sản

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

159.           

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

160.           

Lâm sinh

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

27

Trường Đại học

Thương mại

161.           

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

 

25/3/2020

25/3/2025

162.           

Marketing

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

163.           

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

164.           

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

165.           

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

166.           

Kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

167.           

Luật kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

168.           

Thương mại điện tử

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

169.           

Hệ thống thông tin quản lý

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

170.           

Quản trị nhân lực 

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

28

Trường Đại học

Ngoại thương

171.           

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

172.           

Kinh tế và phát triển quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

173.           

Phân tích và Đầu tư tài chính

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

174.           

Luật Thương mại quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

175.           

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

176.           

Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

177.           

Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 82%

14/9/2021

14/9/2026

178.           

Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

29

Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

179.           

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

180.           

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

181.           

Công nghệ thông tin

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

182.           

Kế toán

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

183.           

Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

184.           

Công nghệ Chế tạo máy

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

185.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

186.           

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

30

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

187.           

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

188.           

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

189.           

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

10/2019

Đạt 88%

30/3/2020

30/3/2025

190.           

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

30/3/2020

30/3/2025

191.           

Giáo dục học

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

192.           

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

193.           

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

194.           

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

195.           

Công tác xã hội

VU-CEA

01/2021

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

196.           

Kiến trúc

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

197.           

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

01/2021

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

31

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường Hà Nội

198.           

Kế toán

VNU-CEA

10/2019

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

199.           

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

200.           

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

10/2019

Đạt 84%

27/3/2020

27/3/2025

201.           

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VNU-CEA

01/2021

Đạt 90%

05/4/2021

05/4/2026

202.           

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

203.           

Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

204.           

Ngành Công nghệ Thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

205.           

Ngành Thủy văn học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

206.           

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 82%

30/3/2022

30/3/2027

32

Trường Đại học

Hà Nội

207.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

9/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

208.           

Ngôn ngữ Nhật

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

209.           

Ngôn ngữ Trung Quốc

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

210.           

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

12/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

211.           

Ngôn ngữ Đức

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

212.           

Ngôn ngữ Pháp

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

213.           

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

214.           

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

 

 

 

 

33

 

 

 

 

Trường Đại học

Tây Đô

215.           

Kế toán tổng hợp

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

216.           

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

217.           

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

218.           

Dược học

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

219.           

Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

220.           

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2021

Đạt 82%

05/4/2021

05/4/2026

221.           

Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc s

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

222.           

Luật kinh tế

VNU-CEA

01/2021

Đạt 88%

05/4/2021

05/4/2026

34

Trường Đại học

Sư phạm – Đại học Huế

223.           

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

224.           

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

225.           

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

226.           

Ngành Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

227.           

Ngành Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

12/2021

Đạt 92%

30/3/2022

30/3/2027

228.           

Ngành Giáo dục mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

35

Trường Đại học

Hùng Vương

(Phú Thọ)

229.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

230.           

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

231.           

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

232.           

Thạc sĩ Quản lý kinh tế

VNU-CEA

10/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027

233.           

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

VNU-CEA

10/2021

Đạt 80%

26/3/2022

26/3/2027

234.           

Giáo dục mầm non

VNU-CEA

10/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

235.           

Thú Y

VNU-CEA

10/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

36

Trường Đại học

Quy Nhơn

236.           

Sư phạm Toán học

CEA-UD

01/2020

Đạt 86%

02/7/2020

02/7/2025

237.           

Sư phạm Hóa học 

CEA-UD

01/2020

Đạt 82%

02/7/2020

02/7/2025

238.           

Kỹ thuật điện

CEA-UD

01/2020

Đạt 84%

02/7/2020

02/7/2025

239.           

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

240.           

Giáo dục Mầm non

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

241.           

Kế toán

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

242.           

Tài chính - Ngân hàng

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

243.           

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

244.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

245.           

Quản lý Nhà nước

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

246.           

Giáo dục Thể chất

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

247.           

Công tác xã hội

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

37

Trường Đại học

Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

248.           

Thạc sĩ Quản lý công

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

38

Học viện Chính sách và Phát triển

249.           

Kinh tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

250.           

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 86%

08/10/2020

08/10/2025

251.           

Quản trị Kính doanh

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

39

Trường Đại học

Văn Lang

252.           

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

20/11/2020

20/11/2025

253.           

Quản trị Khách sạn

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

20/11/2020

20/11/2025

254.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

20/11/2020

20/11/2025

255.           

Kỹ thuật công trình xây dựng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 90%

15/6/2021

15/6/2026

256.           

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 88%

15/6/2021

15/6/2026

257.           

Quản trị dịch vụ du lịch

và lữ hành

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 86%

15/6/2021

15/6/2026

40

Trường Đại học

Hòa Bình

258.           

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

259.           

Tài chính - Ngân hàng

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

260.           

Thiết kế đồ họa

VU-CEA

8/2020

Đạt 84%

15/12/2020

15/12/2025

41

Trường Đại học

Phan Thiết

261.           

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

262.           

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

263.           

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

264.           

Quản trị khách sạn

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

42

Trường ĐH Xây dựng Miền Tây

265.           

Kỹ thuật xây dựng

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

43

Trường Đại học

Phạm Văn Đồng

266.           

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-UD

11/2020

Đạt 88 %

04/02/2021

04/02/2026

267.           

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 86 %

04/02/2021

04/02/2026

44

Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

268.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

269.           

Khoa học máy tính

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

45

Trường Đại học

Văn Hiến

270.           

Công nghệ thông tin

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

271.           

Quản trị khách sạn

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

46

Trường Đại học

Kỹ thuật Công nghệ

Cần Thơ

272.           

Công nghệ thực phẩm

CEA-UD

12/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

47

Trường Đại học

Phenikaa

273.           

Dược học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

274.           

Điều dưỡng

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

275.           

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

276.           

Kế toán

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

277.           

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

48

Trường Đại học

Sư phạm

- Đại học Đà Nẵng

 

278.           

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

279.           

Tâm lý học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

280.           

Công nghệ Sinh học  

VU-CEA

01/2021

Đạt 86%

26/5/2021

26/5/2026

49

Trường Đại học

Hoa Lư

281.           

Giáo dục Mầm Non

VU-CEA

3/2021

Đạt 86%

28/5/2021

28/5/2026

282.           

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

50

Trường Đại học

Cần Thơ

 

283.           

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) 

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

284.           

Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học)

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

51

Trường Đại học

Y Dược Cần Thơ

285.           

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

286.           

Dược học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

287.           

Răng hàm mặt

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

288.           

Kỹ thuật xét nghiệm y học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

289.           

Y học cổ truyền

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

290.           

Y khoa

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

52

Trường Đại học

Xây dựng Miền Trung

291.           

Kỹ thuật xây dựng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

53

Trường Đại học

Công nghiệp Hà Nội

292.           

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

24/6/2021

24/6/2026

293.           

Kiểm toán

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

294.           

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

295.           

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

296.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

297.           

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

298.           

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

299.           

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

300.           

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

54

Học viện

Ngoại giao

301.           

Quan hệ Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

302.           

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

303.           

Luật Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

304.           

Truyền thông Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

305.           

Ngôn ngữ Anh  

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

55

Trường Đại học

Kinh tế Quốc dân

306.           

Kinh doanh quốc tế

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

307.           

Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

308.           

Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh

VU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

56

Trường Đại học

Hàng Hải Việt Nam

309.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

310.           

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

311.           

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

312.           

Kỹ thuật môi trường

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

57

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

Hưng Yên

313.           

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

314.           

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

315.           

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

316.           

Công nghệ kỹ thuật điện điện tử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

58

Trường Đại học

Thăng Long

317.           

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

318.           

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 88%

14/12/2021

14/12/2026

319.           

Khoa học máy tính

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

320.           

Điều dưỡng (trình độ đại học)

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

321.           

Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

59

Trường Đại học

Tân Trào

322.           

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

18/12/2021

18/12/2026

323.           

Giáo dục Tiểu học

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

18/12/2021

18/12/2026

324.           

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

18/12/2021

18/12/2026

60

Trường Đại học

Công đoàn

 

325.           

Công tác xã hội

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

326.           

Tài chính ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

327.           

Luật

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

61

Trường Đại học

Sao Đỏ

328.           

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

329.           

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

330.           

Công nghệ kỹ thuật ô tô

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

62

Học viện Báo chí

và Tuyên truyền

 

331.           

Quan hệ quốc tế

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

332.           

Triết học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

16/01/2022

16/01/2027

333.           

Xã hội học

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

334.           

Quan hệ công chúng

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

63

Trường Đại học

Thủ đô Hà Nội

 

335.           

Quản lý Giáo dục

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

336.           

Giáo dục Tiểu học

VU-CEA

10/2021

Đạt 82%

20/01/2022

20/01/2027

337.           

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

64

Trường Đại học Y tế

công cộng

338.           

Kỹ thuật xét nghiệm y học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

17/01/2022

17/01/2027

65

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

339.           

Xã hội học

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

340.           

Ngôn ngữ Trung Quốc

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

341.           

Luật Kinh tế

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

342.           

Hệ thống thông tin quản lý

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

66

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

343.           

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

67

Trường Đại học

Nông Lâm - Đại học Huế

 

344.           

Khoa học cây trồng

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

345.           

Nuôi trồng thủy sản

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

346.           

Quản lý đất đai

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

347.           

Phát triển nông thôn

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

348.           

Thú y

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

349.           

Công nghiệp thực phẩm

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

68

Trường Đại học Luật

- Đại học Huế

350.           

Luật

VNU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

351.           

Luật Kinh tế

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

69

Trường Đại học Mở

Hà Nội

352.           

Công nghệ Sinh học

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

353.           

Luật kinh tế

VNU-CEA

5/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

354.           

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

5/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027

 

Trường  Đại học Nội Vụ Hà Nội

355.           

Quản lý nhà nước

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

356.           

Quản lý văn hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

357.           

Lưu trữ học

 

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29Hùng /3/2027

70

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

358.           

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

359.           

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

360.           

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

361.           

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

71

Học viện Ngân hàng

362.           

Ngân hàng

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

363.           

Tài chính

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

364.           

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

365.           

Quản trị doanh nghiệp

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

72

Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh

 

366.           

Kế toán (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

367.           

Kỹ thuật Điện (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

368.           

Hóa phân tích (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

369.           

Kỹ thuật Điện tử (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

370.           

Công nghệ Thực phẩm (Trình độ Thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

371.           

Kỹ thuật Xây dựng

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

372.           

 Quản lý Tài nguyên Môi trường

VNU-CEA

12/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

373.           

Luật kinh tế.

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

 

  1. Trường cao đẳng

 

STT

Tên trường cao đẳng

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Cao đẳng

Sư phạm Trung ương

1

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

                 

 

 

  1. Theo tiêu chuẩn nước ngoài

 

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.                   

Trường ĐH

Công nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

1.                   

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2014

2.                   

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

 

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2017

3.                   

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

2.                   

Trường ĐH

Kinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội

4.                   

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2015

5.                   

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

3.                   

Trường ĐH Khoa học

tự nhiên- ĐH

Quốc gia Hà Nội

6.                   

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

7.                   

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

8.                   

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

9.                   

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

10.               

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

11.               

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

12.               

Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.               

 Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

14.               

Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

15.               

Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

16.               

Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

05/9/2020

04/9/2025

4.                   

Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

17.               

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

18.               

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2018

19.               

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2020

20.               

Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC)

AUN-QA

2018

Đạt

20/01/2019

 

19/01/2024

 

21.               

Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức

AUN-QA

2019

Đạt

12/01/2020

11/01/2025

5.                   

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội

22.               

Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2018

23.               

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2019

24.               

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2021

25.               

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017 

22/12/2022

26.               

Cử nhân ngành Xã hội học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

27.               

Cử nhân ngành Tâm lý học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

28.               

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2019

Đạt

09/6/2020

08/6/2025

6.                   

Khoa Luật –

ĐH Quốc gia Hà Nội

29.               

Luật học

AUN-QA

2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

30.               

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017 

22/12/2022

31.               

Cử nhân ngành Luật Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

02/3/2020

01/3/2025

7.                   

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

32.               

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

33.               

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

34.               

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

35.               

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

36.               

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

37.               

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

38.               

Thạc sỹ Việt Nam học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

39.               

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

40.               

Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

8.                   

Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

41.               

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2021

42.               

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

43.               

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

44.               

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

45.               

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

46.               

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

47.               

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

48.               

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

49.               

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

50.               

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

51.               

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

52.               

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thong

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2021

53.               

Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

9.                   

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

54.               

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

55.               

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

56.               

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

29/11/2022

57.               

Thạc sỹ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2018

Đạt

 12/11/2018

11/11/2023  

58.               

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10.               

Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

 

 

59.               

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

60.               

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

61.               

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

62.               

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

63.               

Polime – Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

64.               

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

65.               

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

66.               

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

67.               

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

68.               

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

69.               

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

70.               

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

71.               

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

72.               

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

73.               

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

74.               

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

75.               

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

76.               

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

77.               

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

78.               

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

79.   

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

80.   

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

 

 

81.   

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

82.   

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

83.   

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thong

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

11.               

Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

84.   

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

85.   

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

86.   

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

87.   

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

88.   

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

89.   

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

90.   

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2023

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

91.   

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

92.   

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

93.   

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

94.   

Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2017

95.   

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

96.   

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

97.   

Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

98.   

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

99.   

Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

100.       

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

101.       

Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

102.       

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

103.       

Tài chính công

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

104.       

Kinh tế đầu tư

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

14.

Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng

105.       

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

106.       

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

107.       

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

108.       

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

109.       

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

110.       

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

111.       

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

112.       

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

113.       

Điện tử - Viễn thong

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

114.       

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

115.       

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

116.       

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

117.       

Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

118.       

Kỹ thuật Cơ điện tử

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

119.       

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

120.       

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

15.

 

 

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

 

121.       

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

122.       

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

123.       

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

124.       

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2017

125.       

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

126.       

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

127.       

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

128.       

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

129.       

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

130.       

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

131.       

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

132.       

Kỹ thuật Điện

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

133.       

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

134.       

Kỹ thuật Cơ khí động lực

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

135.       

Kỹ thuật Sinh học

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

16.

Trường ĐH Xây dựng

136.       

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

137.       

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

138.       

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Trường ĐH Cần Thơ

139.       

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2017

140.       

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

141.       

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

142.       

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

143.       

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

144.       

Kỹ thuật Phần mềm 

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

145.       

 Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

 

146.       

Kỹ thuật Cơ Điện tử 

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

147.       

Sư phạm Toán 

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

17.               

Trường

ĐH FPT

148.       

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2019

Đạt

21/11/2019

20/11/2029

18.               

 

 

 

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

149.       

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

150.       

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

151.       

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

152.       

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

153.       

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

154.       

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

155.       

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

156.       

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

157.       

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

158.       

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

159.       

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

160.       

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

161.       

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

162.       

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

19.               

Trường ĐH Y tế

Công cộng

163.       

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2020

164.       

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2021

165.       

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.               

Trường ĐH Hoa Sen

166.       

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

15/9/2025

(Đến

15/9/2019

phải đáp ứng

đầy đủ các

điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)

167.       

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

168.       

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

169.       

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

170.       

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

171.       

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

172.       

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

21.               

Trường ĐH Thủy lợi

173.       

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

174.       

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.               

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội

175.       

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.               

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

176.       

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

177.       

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

178.       

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông 

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

179.       

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

180.       

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

181.       

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

182.       

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

183.       

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

24.               

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

184.       

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

185.       

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

25.               

Trường ĐH

Ngoại thương

186.       

Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

187.       

Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

188.       

Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

189.       

Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

26.               

Trường ĐH Duy Tân

190.       

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

191.       

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

192.       

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử

ABET

2019

Đạt

8/2020

30/9/2026

27

Trường ĐH Kinh tế –

ĐH Đà Nẵng

193.       

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

194.       

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

195.       

Kiểm toán

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

196.       

Kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

197.       

Marketing

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

28

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

198.       

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

199.       

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

29

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

200.       

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2018

Đạt

20/12/2019

19/12/2024

30

Trường ĐH

Tôn Đức Thắng

201.       

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

202.       

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

203.       

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

204.       

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

31

Trường ĐH Trà Vinh

205.       

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

206.       

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

207.       

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

208.       

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

209.       

Thủy sản

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

210.       

Thú y

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

32.

Trường ĐH Quốc tế

Sài Gòn

211.       

Quản trị kinh doanh

IACBE

2019

Đạt

30/3/2020

30/4/2027

33.

Trường ĐH Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

212.       

Cử nhân ngành Tài chính

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

213.       

Cử nhân ngành Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

34.

Trường ĐH

Nguyễn Tất Thành

214.       

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

215.       

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

216.       

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

217.       

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

35

Trường ĐH

Thủ Dầu Một

218.       

Kỹ thuật điện

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

219.       

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

220.       

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

221.       

Hóa học

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

36

Trường ĐH Việt Đức

222.       

Kỹ thuật Điện và Máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

223.       

Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

224.       

Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

37

Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh 

 

225.       

Y khoa

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

226.       

Dược học

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

38

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

227.       

Khoa học cây trồng tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

228.       

Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

39

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

229.       

Thạc sĩ Kinh tế

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

230.       

Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

231.       

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

232.       

Thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

40

Trường Đại học Kinh tế -
Đại học Đà Nẵng

233.       

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

234.       

Ngân hàng

AUN-QA

 

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

235.       

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

41

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

236.       

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

 

Tác giả bài viết: Hải Bình

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản

2598/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn tuyển sinh ĐH, tuyển sinh cao đẳng ngành GDMN

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1422 | lượt tải:310

1683/QĐ-BGDĐT

Kế hoạch triển khai tuyển sinh đại học, cao đẳng ngành GDMN 2022

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1142 | lượt tải:298

08/2022/TT-BGDĐT

Thông tư 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 ban hành Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non

Thời gian đăng: 21/06/2022

lượt xem: 2452 | lượt tải:389

1444/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn công tác tuyển sinh 2021

Thời gian đăng: 17/04/2021

lượt xem: 2929 | lượt tải:488

15/2020/TT-BGDĐT

Thông tư ban hành quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông 2020

Thời gian đăng: 19/06/2020

lượt xem: 2247 | lượt tải:337
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập553
  • Hôm nay60,064
  • Tháng hiện tại338,194
  • Tổng lượt truy cập51,694,153
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Hotline: 0965.855.944