Cụ thể danh sách điểm thi, phòng thi THPT quốc gia tại Hưng Yên như sau:
TT | Tên Điểm thi | Số lượng phòng thi | Số thí sinh |
1 | THPT Hưng Yên | 25 | 592 |
2 | THPT Tô Hiệu | 10 | 232 |
3 | THPT Chuyên Hưng Yên | 14 | 332 |
4 | THPT Tiên Lữ | 23 | 543 |
5 | THPT Trần Hưng Đạo | 17 | 389 |
6 | THPT Hoàng Hoa Thám | 12 | 282 |
7 | THPT Phù Cừ | 21 | 491 |
8 | THPT Nam Phù Cừ | 14 | 327 |
9 | THPT Kim Động | 24 | 576 |
10 | THPT Nghĩa Dân | 10 | 230 |
11 | THPT Đức Hợp | 14 | 335 |
12 | THPT Ân Thi | 17 | 394 |
13 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | 15 | 349 |
14 | THPT Phạm Ngũ Lão | 13 | 298 |
15 | THPT Lê Quý Đôn | 9 | 216 |
16 | THPT Yên Mỹ | 23 | 552 |
17 | THPT Triệu Quang Phục | 17 | 388 |
18 | THPT Minh Châu | 14 | 324 |
19 | THPT Mỹ Hào | 27 | 644 |
20 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | 18 | 426 |
21 | THPT Văn Lâm | 31 | 743 |
22 | THPT Trưng Vương | 23 | 547 |
23 | THPT Văn Giang | 29 | 680 |
24 | THPT Dương Quảng Hàm | 20 | 477 |
25 | THPT Khoái Châu | 23 | 554 |
26 | THPT Nam Khoái Châu | 24 | 570 |
27 | THPT Nguyễn Siêu | 24 | 565 |
28 | THPT Trần Quang Khải | 15 | 352 |
| Tổng cộng | 526 | 12408 |