Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/12/2021.
Theo danh sách này, có 562 chương trình đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá; 423 chương trình được đánh giá ngoài và 293 chương trình được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Có tổng số 423 chương trình đào tạo được đánh giá và 293 chương trình đã được công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước. Ngoài ra, còn có 228 chương trình được đánh giá, công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Cụ thể, danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn trong nước:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 1. | Khai thác vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 |
2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
5. | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 90% | 30/9/2017 | 30/9/2022 |
7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 82% | 30/9/2017 | 30/9/2022 | ||
8. | Quốc tế học | VNU-HCM CEA | 4/2019 | Đạt 88% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
9. | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
3 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội | 10. | Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2017 | Đạt 96% | 02/7/2018 | 02/7/2023 |
11. | Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | Đạt 86% | 02/7/2018 | 02/7/2023 | ||
12. | Kinh tế | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
13. | Kinh tế phát triển | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 90 % | 07/02/2021 | 07/02/2026 | ||
4 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 14. | Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 84% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
15. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 80% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
16. | Sư phạm Tin học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
17. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
18. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
19. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
20. | Giáo dục Đặc biệt | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 90% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
21. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
5 | Trường Đại học Vinh | 22. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
23. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 90% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
24. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
25. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 94 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
26. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 96 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
27. | Luật Kinh tế | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 88% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
28. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
29. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
6 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 30. | Điều dưỡng bậc đại học | CEA-AVU&C | 01/2019 | Đạt 96% | 01/4/2019 | 01/4/2024 |
7 | Trường Đại học Sài Gòn | 31. | Cử nhân Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 |
32. | Cử nhân Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 80% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
33. | Cử nhân Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
34. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại học) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 84% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
35. | Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 88% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
36. | Tài Chính – Ngân hàng (Đại học) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
37. | Tài Chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 80% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
38. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
8 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | 39. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 82% | 15/10/2019 | 15/10/2024 |
40. | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 90% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
41. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | 3/2019 10/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
42. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
43. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 84% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
44. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
45. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 86% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
9 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 46. | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | 5/2019 | Đạt 94% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 47. | Cử nhân Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 96% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
48. | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 88% | 07/10/2019 | 07/10/2024 | ||
49. | Dược học | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 18/5/2020 | 18/5/2025 | ||
11 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
| 50. | Kế toán | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
51. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
52. | Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
53. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
54. | Ngành Công nghệ thông tin | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 90% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
55. | Ngành Kỹ thuật Dầu khí | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
56. | Ngành Kỹ thuật Mỏ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
57. | Ngành Kỹ thuật Môi trường | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
58. | Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
59. | Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
60. | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
12 | Trường Đại học Nam Cần Thơ
| 61. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
62. | Dược học | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 84% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
63. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
64. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 82% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
13 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 65. | Cử nhân điều dưỡng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
66. | Cử nhân Y tế công cộng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
67. | Dược học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
14 | Trường Đại học Đồng Tháp | 68. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
69. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
70. | Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
15 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 71. | Cử nhân sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
72. | Cử nhân sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
73. | Cử nhân Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
74. | Cử nhân sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
75. | Cử nhân sư phạm Toán | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
76. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
77. | Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
16 | Trường Đại học Thủy lợi | 78. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
79. | Quản lý xây dựng | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
80. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
81. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
82. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
83. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
84. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
85. | Kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
86. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
87. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
88. | Kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
89. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
17 | Trường Đại học Hồng Đức | 90. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
91. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
92. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
93. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
94. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
95. | Quản trị Kinh doanh | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
18 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | 96. | Dược học | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/12/2019 | 14/12/2024 |
97. | Chuẩn trình độ đại học ngành Y Khoa | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 82% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
19 | Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội | 98. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán | VNU-HCM CEA | 10/2017 | Đạt 94% | 19/4/2018 | 19/4/2023 |
99. | Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
100. | Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
101. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
102. | Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
103. | Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
104. | Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
105. | Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
20 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 106. | Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
107. | Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
108. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
109. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
110. | Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hang | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 98% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
21 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 111. | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
112. | Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
113. | Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
114. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
115. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
116. | Kỹ thuật cơ khí | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 94% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
117. | Luật kinh tế | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
118. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
119. | Thiết kế thời trang | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
120. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
22 |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 121. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 |
122. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
123. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 92% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
124. | Tài chính Ngân hang | CEA-AVU&C | 11/2019 |
Đạt 96%
| 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
125. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 92%
| 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
126. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
127. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
128. | Công nghệ Dệt, may | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
129. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
23 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | 130. | Thạc sỹ Y học Dự phòng | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 88% | 24/4/2020 | 24/4/2025 |
131. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 86% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
24 | Trường Đại học Nha Trang | 132. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
133. | Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
25 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh | 134. | Tài chính - Ngân hang | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
135. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
136. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
137. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
138. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
26 | Trường Đại học Lâm nghiệp | 139. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
140. | Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 94% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
141. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
142. | Công nghệ sinh học | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
143. | Công nghệ chế biến lâm sản | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
144. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
145. | Lâm sinh | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
27 | Trường Đại học Thương mại | 146. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90%
| 25/3/2020 | 25/3/2025 |
147. | Marketing | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
148. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
149. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
150. | Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hang | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại thương | 151. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
152. | Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
153. | Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
154. | Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
155. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
156. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
157. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 82% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
158. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
29 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 159. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
160. | Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
161. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
162. | Kế toán | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
163. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
164. | Công nghệ Chế tạo máy | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
165. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
166. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
30 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 167. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 |
168. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
169. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 88% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
170. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
171. | Giáo dục học | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
172. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
173. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
174. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
175. | Công tác xã hội | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
176. | Kiến trúc | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
177. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
31 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 178. | Kế toán | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
179. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
180. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 84% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
181. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
182. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
183. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
32 | Trường Đại học Hà Nội | 184. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
185. | Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
186. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
187. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
188. | Ngôn ngữ Đức | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
189. | Ngôn ngữ Pháp | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
190. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
191. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
33 |
Trường Đại học Tây Đô | 192. | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
193. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
194. | Tài chính – Ngân hang | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
195. | Dược học | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
196. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
197. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
198. | Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
199. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
34 | Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế | 200. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 |
201. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
202. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
35 | Trường Đại học Hùng Vương | 203. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
204. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
205. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
36 | Trường Đại học Quy Nhơn | 206. | Sư phạm Toán học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 86% | 02/7/2020 | 02/7/2025 |
207. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 82% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
208. | Kỹ thuật điện | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 84% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
209. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
210. | Giáo dục Mầm non | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
211. | Kế toán | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
212. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
213. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
214. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
215. | Quản lý Nhà nước | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
216. | Giáo dục Thể chất | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
217. | Công tác xã hội | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
37 | Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 218. | Thạc sĩ Quản lý công | VNU-CEA | 6/2020 | Đạt 80% | 17/8/2020 | 17/8/2025 |
38 | Học viện Chính sách và Phát triển | 219. | Kinh tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 |
220. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 86% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
221. | Quản trị Kính doanh | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
39 | Trường Đại học Văn Lang | 222. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 20/11/2020 | 20/11/2025 |
223. | Quản trị Khách sạn | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
224. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
225. | Kỹ thuật công trình xây dựng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 90% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
226. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 88% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
227. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 86% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
40 | Trường Đại học Hòa Bình | 228. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 |
229. | Tài chính - Ngân hang | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
230. | Thiết kế đồ họa | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 84% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
41 | Trường Đại học Phan Thiết | 231. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 |
232. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
233. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
234. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
42 | Trường ĐH Xây dựng Miền Tây | 235. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
43 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 236. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 88 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
237. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 86 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
44 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 238. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
239. | Khoa học máy tính | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
45 | Trường Đại học Văn Hiến | 240. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 |
241. | Quản trị khách sạn | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 | ||
46 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 242. | Công nghệ thực phẩm | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 |
47 | Trường Đại học Phenikaa | 243. | Dược học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
244. | Điều dưỡng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
245. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
246. | Kế toán | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
247. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
48 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
| 248. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
249. | Tâm lý học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
250. | Công nghệ Sinh học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
49 | Trường Đại học Hoa Lư | 251. | Giáo dục Mầm Non | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 28/5/2021 | 28/5/2026 |
252. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
50 | Trường Đại học Cần Thơ
| 253. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
254. | Sư phạm tiếng Anh (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
51 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 255. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
256. | Dược học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
257. | Răng hàm mặt | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
258. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
259. | Y học cổ truyền | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
260. | Y khoa | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
52 | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | 261. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
53 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 262. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 24/6/2021 | 24/6/2026 |
263. | Kiểm toán | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
264. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
265. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
266. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
54 | Học viện Ngoại giao | 267. | Quan hệ Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 |
268. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
269. | Luật Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
270. | Truyền thông Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
271. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
55 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 272. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 |
273. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
274. | Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
56 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | 275. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 |
276. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
277. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
278. | Kỹ thuật môi trường | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
57 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 279. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 |
280. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
281. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
282. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
58 | Trường Đại học Thăng Long | 283. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
284. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 88% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
285. | Khoa học máy tính | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
286. | Điều dưỡng (trình độ đại học) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
287. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
59 | Trường Đại học Tân Trào | 288. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 18/12/2021 | 18/12/2026 |
289. | Giáo dục Tiểu học | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
290. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
60 | Trường Đại học Công đoàn
| 291. | Công tác xã hội | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
292. | Tài chính ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
293. | Luật | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
Danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài:
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường ĐH Công nghệ - | 1. | Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2014 |
2. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông | AUN-QA
| 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2017 | ||
3. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
2. | Trường ĐH Kinh tế - | 4. | Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2015 |
5. | Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2019 | ||
3. | Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Cử nhân khoa học ngành Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
7. | Cử nhân khoa học ngành Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
8. | Cử nhân khoa học ngành Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2017 | ||
9. | Cử nhân khoa học ngành Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
10. | Cử nhân khoa học ngành Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
11. | Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2019 | ||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
14. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
15. | Cử nhân ngành Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
16. | Cử nhân ngành Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | ||
4. | Trường ĐH Ngoại ngữ - | 17. | Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 |
18. | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2018 | ||
19. | Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2020 | ||
20. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019
| 19/01/2024
| ||
21. | Cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | ||
5. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2018 |
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2019 | ||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2021 | ||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
26. | Cử nhân ngành Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
27. | Cử nhân ngành Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | ||
28. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | ||
6. | Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 |
30. | Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | ||
31. | Cử nhân ngành Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | ||
7. | Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Cử nhân Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 |
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | ||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||
38. | Thạc sỹ Việt Nam học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
40. | Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
8. | Trường ĐH Quốc tế - TP. Hồ Chí Minh | 41. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2021 | |||||
42. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
43. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | ||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2021 | |||||
44. | Điện tử viễn thong | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | ||
45. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
46. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | ||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | ||||
47. | Thạc sĩ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | ||
48. | Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
49. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | ||
50. | Tài chính ngân hang | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
51. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | ||
52. | Kỹ thuật Điện tử- Truyền thong | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2021 | ||
53. | Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
9. | Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 54. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
55. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
56. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 29/11/2022 | ||
57. | Thạc sỹ Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | ||
58. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
10. | Trường ĐH Bách khoa - TP. Hồ Chí Minh
| 59. | Điện tử - Viễn thong | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 |
60. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
61. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
62. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
63. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
64. | Viễn thong | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
65. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
66. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
67. | Kỹ thuật Chế tạo | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | ||
68. | Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
69. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | ||
70. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
71. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | ||
72. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
73. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | ||
74. | Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
75. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
76. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | ||
77. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
78. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||
79. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | ||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | |||||
80. | Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | ||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | ||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | ||||
|
| 81. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 |
82. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
83. | Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thong | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | ||
11. | Trường ĐH Kinh tế Luật- TP. Hồ Chí Minh | 84. | Tài chính Ngân hang | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 |
85. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | ||
86. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | ||
87. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | ||
88. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
89. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
90. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2023 | ||
12. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 91. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 |
92. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | ||
93. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | ||
13. | Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 94. | Ngân hàng – Tài chính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2017 |
95. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
96. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2020 | ||
97. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
98. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
99. | Thạc sĩ ngành Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
100. | Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển (cao học Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | ||
101. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
102. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
103. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
104. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | ||
14. | Trường ĐH Bách khoa – | 105. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
106. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
107. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | ||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
108. | Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
109. | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2020 | ||
110. | CTĐT Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
111. | CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
112. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
113. | Điện tử - Viễn thong | AUN-QA | 2018 | Đạt | 5/5/2018 | 4/5/2023 | ||
114. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
115. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
116. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | ||
117. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
118. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
119. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
120. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | ||
15. |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội
| 121. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 |
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
122. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
123. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2022 | |||||
124. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2017 | ||
125. | Chương trình tiên tiến cơ điện tử | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
126. | Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
127. | Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | ||
128. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
129. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
130. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
131. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | ||
132. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
133. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
134. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
135. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | ||
16. | Trường ĐH Xây dựng | 136. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
137. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
138. | Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | ||
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | ||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | |||||
Trường ĐH Cần Thơ | 139. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2017 | |
140. | CTTT Nuôi trồng thủy sản | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
141. | CTTT Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2018 | ||
142. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
143. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 27/8/2023 | ||
144. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
145. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 146. | 3. Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |
147. | 4. Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | ||
17. | Trường ĐH FPT | 148. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 |
18. |
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 149. | Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 |
150. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
151. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | ||
152. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | ||
153. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
154. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
155. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
156. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | ||
157. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
158. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
159. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | ||
160. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
161. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
162. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | ||
19. | Trường ĐH Y tế Công cộng | 163. | Thạc sỹ Y tế công cộng | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2020 |
164. | Thạc sỹ Quản lý bệnh viện | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2021 | ||
165. | Cử nhân Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | ||
20. | Trường ĐH Hoa Sen | 166. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) |
167. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
168. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
169. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
170. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | |||
171. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
172. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | ||
21. | Trường ĐH Thủy lợi | 173. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 |
174. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | ||
22. | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 175. | Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 |
23. | Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 176. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 |
177. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
178. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
179. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | ||
180. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
181. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
182. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
183. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | ||
24. | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 184. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 |
185. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | ||
25. | Trường ĐH Ngoại thương | 186. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 |
187. | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
188. | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
189. | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | ||
26. | Trường ĐH Duy Tân | 190. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 |
191. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | ||
192. | Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | ||
27 | Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | 193. | Quản trị Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
194. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | ||
195. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
196. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
197. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 198. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 |
199. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | ||
29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 200. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 |
30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 201. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 |
202. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
203. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
204. | Tài chính ngân hang | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | ||
31 | Trường ĐH Trà Vinh | 205. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 |
206. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
207. | Tài chính Ngân hang | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
208. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 22/11/2024 | ||
209. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
210. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | ||
32. | Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn | 211. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 |
33. | Trường ĐH Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 212. | Cử nhân ngành Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 |
213. | Cử nhân ngành Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | ||
34. | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | 214. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 |
215. | Tài chính Ngân hang | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
216. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
217. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | ||
35 | Trường ĐH Thủ Dầu Một | 218. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 |
219. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
220. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
221. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | ||
36 | Trường ĐH Việt Đức | 222. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 |
223. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
224. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | ||
37 | Trường ĐH Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
| 225. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 |
226. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | ||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 227. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |
228. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 |