218 chương trình được đánh giá, công nhận tiêu chuẩn chất lượng

Thứ ba - 03/03/2020 19:11 319 0
GD&TĐ - Cục Quản lý chất lượng (Bộ GD&ĐT) cập nhật danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận; dữ liệu cập nhật đến ngày 29/2/2020
218 chương trình được đánh giá, công nhận tiêu chuẩn chất lượng

Theo đó, danh sách công bố gồm 218 chương trình, trong đó có 62 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước và 156 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.

Cụ thể, các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn trong nước gồm:

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

Trường ĐH Giao thông

Vận tải

1.

Khai thác vận tải

VNU-CEA

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội

6.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

Trường ĐH Giáo dục – ĐH Quốc gia

Hà Nội

9.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia

Hà Nội

10.

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

12.

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

13.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

Trường ĐH Vinh

14.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

15.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

16.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định

17.

Ngành điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

Trường Đại học Sài Gòn

18.

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

19.

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

20.

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

Trường Đại học

Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh

21.

Ngành Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

22.

Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội

23.

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

24.

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

25.

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

 

26.

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

27.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

28.

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

29.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

 

30.

Ngành Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

31.

Ngành Dược học

VNU-CEA

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

32.

Ngành Luật Kinh tế

VNU-CEA

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

33.

Ngành Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

34.

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

35.

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

36.

Dược học

VNU-CEA

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

Trường Đại học

Đồng Tháp

 

37.

Ngành Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

38.

Ngành Sư phạm Toán học

VNU-CEA

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

39.

Ngành Giáo dục tiểu học

 

VNU-CEA

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

40.

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

41.

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

42.

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

43.

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

44.

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

45.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

46.

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

Trường Đại học Thủy lợi

47.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

48.

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

49.

Kế toán

VNU-CEA

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

Trường Đại học Hồng Đức

 

50.

Ngành sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

51.

Ngành giáo dục tiểu học

VNU-CEA

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội

52.

Ngành Dược học

VNU-HCM CEA

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội

53.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

54.

Cử nhân ngành Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

55.

Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

56.

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

57.

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

58.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

59.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

60.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng

VNU-HCM CEA

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

Trường Đại học

Công nghệ TPHCM

61.

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

62.

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm:

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

Trường ĐH

Công nghệ -
ĐH Quốc gia

Hà Nội

1.

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

Đạt

09/01/2010

08/01/2014

2.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

 

Đạt

10/5/2013

09/5/2017

3.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

Trường ĐH

Kinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

Đạt

08/01/2011

07/01/2015

5.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia

Hà Nội

6.

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

7.

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

8.

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

9.

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

10.

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

11.

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

12.

Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Cử nhân ngành Khí tượng

AUN-QA

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

14.

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

15.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

Đạt

19/01/2014

18/01/2018

16.

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

Đạt

05/11/2016

04/11/2020

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Cử nhân ngành Ngôn ngữ học

AUN-QA

Đạt

19/02/2014

18/02/2018

18.

Cử nhân ngành Đông phương học

AUN-QA

Đạt

19/6/2016

18/6/2019

19.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học

AUN-QA

Đạt

14/3/2017

13/3/2021

20.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học

AUN-QA

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội

21.

Cử nhân ngành Luật học

AUN-QA

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

22.

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

23.

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

24.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

25.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

26.

Báo chí

AUN-QA

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

27.

Văn học

AUN-QA

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

28.

Công tác xã hội

AUN-QA

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

Trường ĐH

Quốc tế -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

29.

Khoa học máy tính

AUN-QA

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

Đạt

05/11/2017

04/11/2021

 

30.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

 

31.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

 

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

 

32.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

 

33.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

 

34.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

 

ABET

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

 

35.

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

 

36.

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

37.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 

38.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

 

39.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

 

40.

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

Đạt

30/9/2019

30/9/2021

 

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

41.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

42.

Hóa học

AUN-QA

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

43.

Sinh học

AUN-QA

Đạt

30/11/2017

29/11/2022

 

Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

 

 

44.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

 

45.

Cơ Điện tử

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

46.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

47.

Vật liệu tiên tiến

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

48.

Polime - Composite

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

49.

Viễn thông

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

50.

Hệ thống Năng lượng

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

51.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

52.

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 

53.

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 

54.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 

55.

Khoa học máy tính

ABET

Đạt

2014

2019

 

56.

Kỹ thuật máy tính

ABET

Đạt

2014

2019

 

57.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

 

58.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

 

59.

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

 

60.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

 

61.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

 

62.

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

63.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

 

64.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

 

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

 

65.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

Đạt

14/11/2010

2020

 

AMBA

Đạt

2016

2018

 

IACBE

Đạt

5/2010

2017

 

 

66.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

 

67.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

 

Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

68.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 

69.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 

70.

Kinh tế học

AUN-QA

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

 

71.

Kế toán

AUN-QA

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

 

72.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

 

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

73.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

 

74.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

 

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

75.

Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

Đạt

12/7/2013

11/7/2017

 

76.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

AUN-QA

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

 

77.

Cử nhân ngành Kế toán

AUN-QA

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

 

78.

Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế

FIBAA

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

 

79.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

FIBAA

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

 

80.

Thạc sĩ ngành Kinh doanh

FIBAA

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

 

81.

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển

FIBAA

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

 

Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng

82.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

Đạt

02/3/2004

2009-2010

 

CTI ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

83.

 

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

84.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

Đạt

2014

19/02/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

85.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

 

86.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

 

87.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

 

88.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

 

89.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

 

90.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

 

91.

Kiến trúc

AUN-QA

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

 

92.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

 

93.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

 

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

 

94.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

 

95.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

 

96.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

 

97.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

Đạt

06/5/2013

05/5/2017

 

98.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

 

99.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

 

100.

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

 

101.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

 

102.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

 

103.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

 

104.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

 

Trường ĐH

Xây dựng

105.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

Đạt

02/3/2004

2009-2010

 

CTI

ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

106.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

Đạt

02/3/2004

2009-2010

 

CTI

ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

107.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

Đạt

02/3/2004

2009-2010

 

CTI

ENAEE

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

 

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

 

Trường ĐH

Cần Thơ

108.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

Đạt

15/7/2013

14/7/2017

 

109.

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

 

110.

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

 

111.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

 

112.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

 

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

113.

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

 

114.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

 

115.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

 

116.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

 

117.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

 

118.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

 

119.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

 

120.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

 

Trường ĐH Y tế Công cộng

121.

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

Đạt

22/3/2016

21/3/2020

 

122.

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

Đạt

24/01/2017

23/01/2021

 

123.

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

 

Trường ĐH

Hoa Sen

124.

Marketing

ACBSP

Đạt

19/11/2015

15/9/2025

(Đến

15/9/2019

phải đáp ứng

đầy đủ các

điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)

 

125.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

Đạt

19/11/2015

 

126.

Quản trị nhân lực

ACBSP

Đạt

19/11/2015

 

127.

Kế toán

ACBSP

Đạt

19/11/2015

 

128.

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

Đạt

19/11/2015

 

129.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

Đạt

04/05/2019

03/05/2024

 

130.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

Đạt

04/05/2019

03/05/2024

 

Trường ĐH Thủy lợi

131.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

 

132.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

 

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội

133.

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

 

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

134.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

 

135.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

 

136.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

 

137.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

 

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

138.

Chương trình đào tạo ngành Thú y

AUN-QA

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

 

139.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

 

Trường ĐH Ngoại thương

140.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

 

141.

Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế

AUN-QA

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

 

142.

Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế

AUN-QA

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

 

143.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế

AUN-QA

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

 

Trường ĐH Duy Tân

144.

Kỹ thuật Mạng

ABET

Đạt

8/2019

30/9/2025

 

145.

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

Đạt

8/2019

30/9/2025

 

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

146.

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

 

147.

Kế toán

AUN-QA

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

 

Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

148.

Quốc tế học

AUN-QA

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

 

Trường ĐH Tôn Đức Thắng

149.

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

 

150.

Khoa học môi trường

AUN-QA

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

 

151.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

 

152.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

 

Trường ĐH

Trà Vinh

153.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

 

154.

Kinh tế

FIBAA

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

 

155.

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

 

156.

Kế toán

FIBAA

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

 

Hải Bình

Tác giả bài viết: Hải Bình

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản

2598/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn tuyển sinh ĐH, tuyển sinh cao đẳng ngành GDMN

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1422 | lượt tải:310

1683/QĐ-BGDĐT

Kế hoạch triển khai tuyển sinh đại học, cao đẳng ngành GDMN 2022

Thời gian đăng: 19/07/2022

lượt xem: 1142 | lượt tải:298

08/2022/TT-BGDĐT

Thông tư 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 ban hành Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non

Thời gian đăng: 21/06/2022

lượt xem: 2452 | lượt tải:389

1444/BGDĐT-GDĐH

Hướng dẫn công tác tuyển sinh 2021

Thời gian đăng: 17/04/2021

lượt xem: 2929 | lượt tải:488

15/2020/TT-BGDĐT

Thông tư ban hành quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông 2020

Thời gian đăng: 19/06/2020

lượt xem: 2247 | lượt tải:337
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập778
  • Hôm nay33,558
  • Tháng hiện tại311,688
  • Tổng lượt truy cập51,667,647
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Hotline: 0965.855.944